thảm thương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảm thương+ adj
- saddening, pitiful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảm thương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảm thương":
thảm thương thâm thùng - Những từ có chứa "thảm thương" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 604